BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY GIẶT – THÁO LỒNG

ZALO 0932.139.417
Loại máy Hãng Giá (vnd)
Cửa trên Sanyo, Toshiba                     250,000
LG, Samsung,  Aqua,  Sharp                     300,000
Panasonic                     400,000
Cửa Ngang Tất cả các hãng
(Trừ candy, beko, nội địa)
 500,000 – 600,000

 

BẢNG GIÁ SỬA MÁY LẠNH TẠI NHÀ

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ TÍNH CÔNG SUẤT (HP) ĐƠN GIÁ VẬT TƯ
Máy MONO
1 Sửa board máy lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
Cái 2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
2 Thay Kapa (Tụ 2 chân) Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
3 Thay Kapa (Tụ 3 chân) Cái 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
Cái 2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
4 Quạt dàn lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ – 700.000đ
Cái 2.0 HP 750.000đ – 850.000đ
5 Quạt dàn nóng Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ – 700.000đ
Cái 2.0 HP 750.000đ – 800.000đ
6 Thay mắt thần Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
7 Thay mô tơ lá đảo Cái 350.000đ – 450.000đ
8 Hàn xì dàn lạnh
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas
Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ – 450.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
9 Hàn xì dàn nóng
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas
Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ – 450.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
10 Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Máy INVERTER
1 Sửa board
– Dàn nóng, Dàn Lạnh
– Kiểm tra board mạch điều khiên
Cái 1.0 – 1.5 HP Khoảng từ 1,200,000 đ

 

Cái 2.0 HP
3 Quạt dàn lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 1.200.000đ – 1.300.000đ
Cái 2.0 HP 1.300.000đ – 1.550.000đ
4 Quạt dàn nóng Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ – 700.000đ
Cái 2.0 HP 700.000đ – 850.000đ
5 Thay mắt thần Cái 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
Cái 2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
6 Thay mô tơ lá đảo Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
7 Hàn xì dàn lạnh
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas
Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
8 Hàn xì dàn nóng
– Đã phát hiện điểm xì
– Chưa bao gồm gas
Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
9 Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) Cái 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
Cái 2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
CÁC DỊCH VỤ SỬA CHỮA KHÁC
1 Xử lý nghẹt ống thoát nước Cái 150.000đ – 300.000đ
2 Xử lý xì đầu tán Cái 150.000đ
3 Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh do chảy nước máng sau Cái 650.000đ
4 Thay gen si cách nhiệt Mét 50.000đ – 100.000đ
5 Thay bơm thoát nước ngưng máy lạnh Cái 1.400.000đ – 1.800.000đ
6 Thay Remote điều khiển máy lạnh đa năng Cái 150.000đ
7 Thay Remote điều khiển máy lạnh RIN theo hãng Cái Liên hệ
8 Gas máy lạnh R22, R32, R410A Kg 650.000đ

 

BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA TỦ LẠNH

Sò lạnh 250,000 đ – 350,000 đ
Sò nóng 250,000 đ – 350,000 đ
Điện trở 350,000 đ – 450,000 đ
Timer 450,000 đ – 550,000 đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít 550,000 đ – 850,000 đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít 850,000 đ – 1,200,000 đ
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side 950,000 đ – 1,800,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít 700,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít 1,200,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) 1,600,000 đ
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) 350,000 đ – 550,000 đ
Thermostat (cảm biến nhiệt độ) 550,000 đ
Thay ron tủ lạnh (trắng) 270,000 đ/m
Quạt tủ lạnh cơ 450,000 đ – 650,000 đ
Quạt tủ lạnh board 900,000 đ – 1,200,000
đ
Quạt tủ side by side 900,000 đ – 1,200,000đ
Hàn dàn + nạp gas tủ mini 700,000 đ
Thay dàn + nạp gas tủ mini 850,000 đ
Thay block tủ lạnh < 350 lít 1,200,000 đ – 2,200,000 đ
Thay block tủ lạnh > 350 lít 2,500,000 đ – 3,500,000 đ
Thay block tủ lạnh > 550 lít 2,800,000 đ – 4,200,000 đ
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường 600,000 đ – 1.000.000đ
Sơn cánh tủ lạnh side by side 1.000.000 đ – 1.500.000đ
Vệ sinh tủ lạnh thường 250,000 đ
Vệ sinh tủ lạnh side by side 450,000 đ

 

BẢNG GIÁ SỬA MÁY GIẶT TẠI NHÀ

MÁY GIẶT CỬA TRÊN

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay phao cảm biến Cái 550.000đ – 950.000đ
Thay motor Cái 850.000đ – 1.250.000đ
Thay dây curoa Dây 450.000đ – 850.000đ
Thay vòng bi / bạc đạn Cái 300.000đ – 850.000đ
Thay van cấp nước đơn Cái 550.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay hộp số Cái 650.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba Cái 950.000đ – 1.250.000đ
Phục hồi ty nhúng bộ 550.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 250.000đ – 350.000đ
Dây cấp nước Cái 250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả Cái 250.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 650.000đ – 850.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 750.000đ – 1.000.000đ
IC nguồn Cái 550.000đ – 650.000đ
Thay moto Cái 950.000đ –1.400.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg Bộ 950.000đ – 1.200.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg Bộ 1.100.000đ – 1.400.000đ
Thay moto inverter (LG) Bộ 1.800.000đ
Lắp đặt máy giặt Bộ 250.000đ – 300.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ
Thay mâm từ Bộ 2.250.000đ

MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 850.000đ – 950.000đ
Thay phao cảm biến Cái 750.000đ – 950.000đ
Thay Motor Cái 900.000đ – 1,300.000đ
Thay Motor inverter Cái 1,600.000đ – 2.250.000đ
Thay dây Curoa Dây 750.000đ – 950.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 850.000đ – 1.050.000đ
Thay chảng ba Cái 1.600.000đ – 2.200.000đ
Phục hồi ty nhún Bộ 750.000đ – 950.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 350.000đ – 450.000đ
Dây cấp nước Cái 250.000đ – 350.000đ
Ống nước xả Cái 200.000đ – 350.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 950.000đ – 1.100.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 1.150.000đ – 1.450.000đ
IC nguồn Cái 1.300.000đ – 1.600.000đ
Thay bộ nguồn ( dòng inverter) Cái 1.650.000đ – 2.550.000đ
Thay động cơ chuyển động trực tiếp ( mâm từ) Cái 1.800.000đ – 2.200.000đ
Làm đồng máy giặt 5-8kg Bộ 1.200.000đ – 1.700.000đ
Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg Bộ 1.400.000đ – 1.800.000đ
Tay nắm cánh cửa Cái 850.000đ – 950.000đ
Công tắc cửa Cái 950.000đ – 1.450.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ