BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH TREO TƯỜNG

SÔ LƯỢNG MÁY                                                           Giá (vnd)
 1 MÁY                                                            150,000 – 200,000
 2 MÁY                                                            350,000
 3 MÁY                                                            450,000
 TỪ 4 MÁY TRỞ LÊN                                                            LIÊN HỆ

BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY GIẶT – THÁO LỒNG

Loại máy Hãng Giá (vnd)
Cửa trên Sanyo, Toshiba, LG, Samsung,  Aqua,  Sharp                     300,000
Panasonic                     400,000
Cửa Ngang Tất cả các hãng (Trừ candy, beko, nội địa)                     500,000

BẢNG GIÁ SỬA MÁY LẠNH TẠI NHÀ

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ TÍNH CÔNG SUẤT (HP) ĐƠN GIÁ VẬT TƯ
Máy MONO
1 Sửa board máy lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ
2 Thay Kapa (Tụ 2 chân) Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ
3 Thay Kapa (Tụ 3 chân) Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ
4 Quạt dàn lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ
Cái 2.0 HP 750.000đ
5 Quạt dàn nóng Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ
Cái 2.0 HP 750.000đ
6 Thay mắt thần Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ
7 Thay mô tơ lá đảo Cái 350.000đ
8 Hàn xì dàn lạnh – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ – 450.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
9 Hàn xì dàn nóng – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ – 450.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
10 Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Máy INVERTER
1 Sửa board – Dàn nóng, Dàn Lạnh – Kiểm tra board mạch điều khiên Cái 1.0 – 1.5 HP 900.000đ
Cái 2.0 HP
3 Quạt dàn lạnh Cái 1.0 – 1.5 HP 1.100.000đ
Cái 2.0 HP 1.200.000đ
4 Quạt dàn nóng Cái 1.0 – 1.5 HP 650.000đ
Cái 2.0 HP 700.000đ
5 Thay mắt thần Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ
6 Thay mô tơ lá đảo Cái 1.0 – 1.5 HP 350.000đ
Cái 2.0 HP 450.000đ
7 Hàn xì dàn lạnh – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
Cái 2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
8 Hàn xì dàn nóng – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas Cái 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
9 Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) Cái 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
Cái 2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
CÁC DỊCH VỤ SỬA CHỮA KHÁC
1 Xử lý nghẹt ống thoát nước Cái 150.000đ – 300.000đ
2 Xử lý xì đầu tán Cái 150.000đ
3 Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh do chảy nước máng sau Cái 650.000đ
4 Thay gen si cách nhiệt Mét 80.000đ
5 Thay bơm thoát nước ngưng máy lạnh Cái 1.400.000đ – 1.800.000đ
6 Thay Remote điều khiển máy lạnh đa năng Cái 120.000đ
7 Thay Remote điều khiển máy lạnh RIN theo hãng Cái Liên hệ
8 Gas máy lạnh R22, R32, R410A Kg 600.000đ

BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỮA TỦ LẠNH

Sò lạnh 250,000 đ
Sò nóng 250,000 đ
Điện trở 250,000 đ
Timer 350,000 đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít 550,000 đ – 750,000 đ
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít 850,000 đ – 1,100,000 đ
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side 950,000 đ – 1,700,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít 700,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít 1,200,000 đ
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) 1,600,000 đ
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) 300,000 đ
Thermostat (cảm biến nhiệt độ) 550,000 đ
Thay ron tủ lạnh (trắng) 270,000 đ/m
Quạt tủ lạnh cơ 350,000 đ
Quạt tủ lạnh board 700,000 đ – 900,000đ
Quạt tủ side by side 800,000 đ – 1,100,000đ
Hàn dàn + nạp gas tủ mini 700,000 đ
Thay dàn + nạp gas tủ mini 850,000 đ
Thay block tủ lạnh < 350 lít 1,200,000 đ – 2,200,000 đ
Thay block tủ lạnh > 350 lít 2,500,000 đ – 3,500,000 đ
Thay block tủ lạnh > 550 lít 2,800,000 đ – 4,200,000 đ
Vệ sinh tủ lạnh thường 250,000 đ
Vệ sinh tủ lạnh side by side 450,000 đ

BẢNG GIÁ SỬA MÁY GIẶT TẠI NHÀ

MÁY GIẶT CỬA TRÊN

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 550.000đ
Thay phao cảm biến Cái 450.000đ
Thay motor Cái 850.000đ
Thay dây curoa Dây 350.000đ
Thay vòng bi / bạc đạn Cái 300.000đ – 750.000đ
Thay van cấp nước đơn Cái 450.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 550.000đ
Thay hộp số Cái 650.000đ – 750.000đ
Thay chảng ba Cái 950.000đ – 1.250.000đ
Phục hồi ty nhúng bộ 550.000đ – 750.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 250.000đ
Dây cấp nước Cái 150.000đ
Ống nước xả Cái 150.000đ – 250.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 550.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 750.000đ
IC nguồn Cái 450.000đ
Thay moto Cái 950.000đ
Thay moto inverter (LG) Bộ 1.600.000đ
Lắp đặt máy giặt Bộ 250.000đ – 300.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ
Thay mâm từ Bộ 2.100.000đ

MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC

Dịch vụ Đơn vị Đơn Giá
Thay động cơ xả Cái 700.000đ
Thay phao cảm biến Cái 650.000đ
Thay Motor Cái 900.000đ
Thay Motor inverter Cái 1,500.000đ – 2.150.000đ
Thay dây Curoa Dây 650.000đ
Thay van cấp nước đôi Cái 750.000đ – 950.000đ
Thay chảng ba Cái 1.500.000đ – 2.100.000đ
Phục hồi ty nhún Bộ 650.000đ – 850.000đ
Dây nguồn máy giặt Cái 250.000đ
Dây cấp nước Cái 150.000đ
Ống nước xả Cái 100.000đ
Sửa board mạch (dòng thường) Cái 750.000đ
Sửa board mạch (dòng inverter) Cái 800.000đ
IC nguồn Cái 800.000đ
Thay động cơ chuyển động trực tiếp ( mâm từ) Cái 1.600.000đ – 2.000.000đ
Tay nắm cánh cửa Cái 650.000đ
Công tắc cửa Cái 750.000đ – 1.450.000đ
Thi công đường ống cấp nước Bộ 250.000đ – 400.000đ
5/5 - (6 bình chọn)