Các ký hiệu trên remote máy lạnh và những chế độ bạn cần biết

Để sử dụng máy lạnh đúng cách, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và công dụng của các nút trên điều khiển (remote). Ngoài các nút cơ bản, remote còn có nhiều ký hiệu mà có thể bạn chưa biết. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây để giải mã các ký hiệu trên remote máy lạnh và chế độ bạn cần biết nhé!

1. Ký Hiệu Cơ Bản Trên Remote

Tùy vào dòng máy lạnh và thương hiệu, các loại remote trên thị trường có thiết kế và nút chức năng khác nhau. Tuy nhiên, trên bất kỳ remote máy lạnh nào cũng sẽ có một số nút và ký hiệu cơ bản sau:

  • Nút ON/OFF: Bật/tắt máy lạnh.
  • Mũi tên lên/xuống hoặc dấu +/-: Điều chỉnh tăng, giảm nhiệt độ.
  • MODE: Tùy chọn các chế độ hoạt động của máy lạnh.
  • FAN: Chế độ quạt gió của máy lạnh.
  • FAN SPEED: Tốc độ quạt gió, có thể tùy chỉnh chế độ quạt nhẹ, thấp, cao hoặc tự động.
  • POWERFUL: Làm lạnh nhanh khi vừa bật máy lạnh.
  • ECONO: Chế độ tiết kiệm điện.
  • AIR SWING: Tùy chỉnh hướng gió, có thể chọn hướng gió cố định hoặc thổi từ trên xuống.
  • TIMER: Hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.
  • SLEEP: Chế độ ngủ, tự động thay đổi nhiệt độ phù hợp, giúp tiết kiệm điện và mang lại giấc ngủ thoải mái.

2. Những Ký Hiệu Lạ Trên Remote Máy Lạnh

Ký Hiệu Cây Thông

Ký hiệu này thường là biểu tượng của chức năng Health, có mặt trên hầu hết các remote của các thương hiệu máy lạnh hiện đại. Khi khởi động chức năng này, các ion không khí sẽ được kích hoạt để lọc sạch bụi bẩn và hạn chế vi khuẩn, vi rút.

Ký Hiệu Ngôi Nhà

Ký hiệu ngôi nhà đại diện cho chức năng Scavenging (thu rác), thường đi kèm với ký hiệu cây thông trên cùng một nút. Chức năng này giúp hạ nhiệt độ trong phòng nhanh hơn và lọc sạch mùi không khí, tuy nhiên, sẽ tốn điện hơn.

Ký Hiệu Cánh Quạt Thứ Hai

Ký hiệu này là của chức năng X-fan, hoàn toàn khác với biểu tượng quạt gió của chức năng FAN thông thường. X-fan giúp làm khô hệ thống sau khi ngưng hoạt động, tăng tuổi thọ của máy. Khi bấm OFF, máy lạnh sẽ không tắt ngay mà chạy thêm khoảng 10 phút.

Ký Hiệu Vòi Nước

Ký hiệu này chỉ hiển thị khi máy lạnh được sử dụng liên tục trong 200 giờ, báo hiệu rằng bộ lọc cần được vệ sinh.

3. Ba Chức Năng Nhiệt Độ: DRY, COOL, HEAT

Ký Hiệu Bông Tuyết – Chế Độ Cool

Chế độ Cool (làm mát), ký hiệu bằng hình bông tuyết, thích hợp cho thời tiết khô nóng và ít độ ẩm. Sử dụng chế độ này tốn nhiều điện hơn do máy lạnh đẩy nhiệt từ trong phòng ra ngoài.

Ký Hiệu Hình Giọt Nước – Chế Độ Dry

Chế độ Dry (làm khô), ký hiệu bằng hình giọt nước, giúp giảm độ ẩm trong phòng, tiết kiệm điện hơn so với chế độ Cool do hoạt động khử nước trong không khí.

Ký Hiệu Hình Mặt Trời – Chế Độ Heat

Chế độ Heat (sưởi ấm), ký hiệu bằng hình mặt trời, thường có trên máy lạnh 2 chiều, giúp tăng nhiệt độ phòng trong thời tiết lạnh, phổ biến ở các tỉnh phía Bắc.

Ngoài 3 chế độ trên, máy lạnh còn chế độ AUTO (tự động), ký hiệu hình 3 mũi tên xoay vòng. Chế độ này tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và sức gió theo điều kiện môi trường xung quanh.

Bài viết trên đã giải mã các ký hiệu lạ trên remote máy lạnh và các chế độ bạn cần biết. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc sử dụng máy lạnh đúng cách.

Nguồn DienMayLanh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page