Chế độ MODE trên máy lạnh giúp bạn tùy chọn chế độ làm lạnh phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hãy cùng Điện máy LẠNH tìm hiểu chi tiết về chế độ MODE và cách sử dụng chế độ này trên máy lạnh nhé!
1. Chế Độ MODE Trên Máy Lạnh
Chế độ MODE trên máy lạnh là các chế độ được nhà sản xuất lập trình sẵn để phù hợp với mục đích sử dụng nhất định của người dùng. Tùy theo mỗi thương hiệu máy lạnh, chế độ MODE sẽ có các chế độ làm lạnh khác nhau.
2. Ký Hiệu MODE Trên Điều Khiển Máy Lạnh
3. Các Chế Độ MODE Của Máy Lạnh
Dưới đây là 4 chế độ phổ biến thường được tích hợp trên chế độ MODE máy lạnh:
Chế Độ Auto – Chế Độ Tự Động
- Ký hiệu biểu tượng: Hình tam giác (hoặc hình tròn) có 3 mũi tên nối đuôi nhau, hoặc biểu tượng hình chữ A.
- Chức năng: Tự động điều chỉnh tốc độ quay của quạt gió, nhiệt độ và độ ẩm trong phòng.
- Cơ chế hoạt động: Dựa vào cảm biến nhiệt độ thông minh tích hợp trên dàn lạnh. Khi kích hoạt chế độ Auto, quạt bên trong dàn lạnh sẽ quay nhẹ nhàng khoảng 1 phút, sau đó tự động tùy chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ quay của quạt gió sao cho nhiệt độ trong phòng không chênh lệch quá lớn so với nhiệt độ bên ngoài.
- Thời điểm sử dụng: Mọi điều kiện thời tiết.
Chế Độ Cool – Chế Độ Làm Lạnh
- Ký hiệu biểu tượng: Biểu tượng hoa tuyết.
- Chức năng: Làm lạnh nhanh và sâu.
- Cơ chế hoạt động: Khi kích hoạt chế độ Cool, máy nén và quạt gió sẽ hoạt động tối đa cho đến khi nhiệt độ bên trong phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt. Hệ thống điều khiển mạch trong dàn lạnh sẽ điều khiển dàn nóng bật hoặc tắt nhằm duy trì nhiệt độ trong phòng sao cho chênh lệch khoảng 1 độ C so với nhiệt độ cài đặt.
- Thời điểm sử dụng: Những ngày nắng nóng hoặc thời điểm nóng bức trong ngày.
Chế Độ Dry – Chế Độ Hút Ẩm
- Ký hiệu biểu tượng: Biểu tượng hình 1 hoặc 3 giọt nước.
- Chức năng: Hút bớt lượng hơi ẩm trong không khí, làm cho không khí trở nên khô nhẹ hơn.
- Cơ chế hoạt động: Máy lạnh sẽ hút bớt một lượng hơi ẩm nhất định bên trong không khí của phòng, giúp không khí khô thoáng hơn. Máy nén và quạt gió ít hoạt động khi kích hoạt chế độ này, giúp tiết kiệm điện.
- Thời điểm sử dụng: Khu vực có thời tiết ẩm như miền Bắc nước ta, nhất là vào đầu mùa hè và mùa thu, hoặc vào những ngày mưa, ẩm ướt.
Lưu ý: Không nên sử dụng chế độ Dry quá lâu trong thời gian dài, tối đa khoảng 1 – 2 tiếng/ngày, để tránh cảm giác khô da, khô mắt, kích ứng da hoặc mất nước.
Chế Độ Heat – Chế Độ Sưởi Ấm
- Ký hiệu biểu tượng: Biểu tượng hình mặt trời.
- Chức năng: Làm ấm không khí trong phòng.
- Cơ chế hoạt động: Khi kích hoạt chế độ Heat, không khí lạnh sẽ được chuyển đổi năng lượng qua môi chất (gas máy lạnh) để ấm lên rồi nhanh chóng tỏa đều và sưởi ấm không khí trong phòng.
- Thời điểm sử dụng: Những ngày trời lạnh, nhất là các khu vực đồi núi, miền Bắc nước ta.
Lưu ý:
- Chỉ nên cài đặt nhiệt độ chênh lệch với nhiệt độ môi trường khoảng 5 – 10 độ C, để không làm ảnh hưởng đến độ bền máy lạnh và tránh hao điện.
- Khi sử dụng chế độ Heat vào những ngày trời lạnh hanh khô, có thể sử dụng thêm máy phun sương hoặc đặt chậu nước trong phòng để cân bằng độ ẩm.
4. Nên Chọn MODE Nào Ở Máy Lạnh Cho Phù Hợp?
Tùy theo nhu cầu sử dụng và điều kiện thời tiết tại khu vực bạn đang sống, bạn có thể tùy chỉnh chế độ làm lạnh phù hợp trên nút MODE của remote máy lạnh:
- Chế độ Auto: Có thể sử dụng ở mọi điều kiện thời tiết.
- Chế độ Cool: Thường được sử dụng vào những ngày trời nắng nóng.
- Chế độ Dry: Phù hợp sử dụng vào những ngày mưa, ẩm ướt. Chỉ nên dùng khoảng 1 – 2 tiếng/ngày để không gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Chế độ Heat: Phù hợp vào những ngày trời lạnh, nhất là các khu vực đồi núi, miền Bắc nước ta. Điều chỉnh nhiệt độ ở chế độ này không chênh lệch quá 5 – 10 độ C so với nhiệt độ bên ngoài để đảm bảo độ bền máy và an toàn cho sức khỏe người dùng.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về chế độ MODE trên máy lạnh và cách sử dụng chế độ này sao cho hiệu quả nhé!
Nguồn DienMayXanh