Điều hòa âm trần đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều không gian khác nhau nhờ thiết kế gọn gàng và thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, việc nắm rõ kích thước của các loại điều hòa âm trần là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn và lắp đặt phù hợp. Cùng Điện máy LẠNH khám phá chi tiết về kích thước các loại điều hòa âm trần qua bài viết dưới đây.
1. Kích Thước Điều Hòa Âm Trần Cassette
1.1. Điều Hòa Âm Trần Mini Cassette
- Kích thước dàn lạnh: Sâu 575mm – Rộng 575mm – Cao 260mm.
- Kích thước dàn nóng: Sâu 875mm – Rộng 345mm – Cao 750mm.
- Kích thước mặt nạ Panel: Sâu 700mm – Rộng 700mm – Cao 51mm.
Điều hòa âm trần mini Cassette có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với những không gian có diện tích hạn chế.
1.2. Điều Hòa Âm Trần Cassette Tiêu Chuẩn
- Kích thước dàn lạnh: Sâu 840mm – Rộng 840mm – Cao 288mm.
- Kích thước mặt nạ Panel: Sâu 950mm – Rộng 950mm – Cao 50mm.
- Kích thước dàn nóng: Sâu 830mm – Rộng 900mm – Cao 330mm.
Máy lạnh âm trần LG Inverter 3 HP ZTNQ30GNLE0 là một ví dụ điển hình với dàn lạnh kích thước dài 840mm – Rộng 840mm – Cao 246mm.
1.3. Điều Hòa Âm Trần Cassette 1 Hướng Thổi
- Kích thước dàn lạnh: Sâu 450mm – Rộng 860mm – Cao 132mm.
- Kích thước mặt nạ Panel: Sâu 500mm – Rộng 1100mm – Cao 34mm.
Loại điều hòa này có chiều cao và rộng lớn hơn so với các loại tiêu chuẩn và mini, phù hợp với những không gian cần luồng gió mạnh hơn.
2. Kích Thước Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió
Điều hòa âm trần nối ống gió có kích thước khác nhau tùy thuộc vào mẫu mã, thương hiệu và công suất hoạt động.
- Công suất 18000BTU – 24000BTU: Cao 250mm – Rộng 1000mm – Sâu 800mm.
- Công suất 34000BTU – 48000BTU: Cao 300mm – Rộng 1500mm – Sâu 680mm.
Lắp đặt điều hòa âm trần nối ống gió với trần nhà thạch cao, cần chú ý khoảng cách cộng thêm 20 – 30cm để thuận tiện cho việc đi đường ống gió và nước thải.
3. Kích Thước Miệng Gió Điều Hòa Âm Trần
Miệng gió điều hòa âm trần có các kích thước tiêu chuẩn phổ biến như: 600mm x 600mm, 700mm x 700mm, 800mm x 800mm, 1000mm x 184mm, 1200mm x 184mm.
3.1. Các Loại Miệng Gió Phổ Biến
- Miệng gió tròn: Thường xuất hiện trên các điều hòa âm trần có kiểu dáng sang trọng, được sản xuất từ nhôm bền bỉ.
- Miệng gió khuếch tán: Thiết kế dạng hình vuông, chắc chắn, thường dùng làm miệng gió cấp.
- Miệng gió sọt trứng: Nhẹ, chắc chắn, có khả năng thông thoáng cao, đáp ứng tốt nhu cầu điều hòa không khí.
- Miệng gió Linear: Dùng để cấp gió, có thể uốn lượn theo thiết kế ngôi nhà.
- Miệng gió lá sách: Dùng để hồi hoặc hút gió thải, có thiết kế chắc chắn và trang nhã.
- Miệng gió khe dài slot: Dễ dàng điều chỉnh hướng gió, tháo lắp đơn giản.
- Miệng gió hình trụ thổi 4 hướng: Thích hợp cho nhà làm từ trần giả hoặc trần thạch cao, có khả năng thổi gió từ 4 hướng.
- Miệng gió Louver che mưa: Chắn mưa, che gió, bụi bẩn và côn trùng, phù hợp lắp đặt ngoài trời.
- Miệng gió 2 lớp: Cấu tạo hai lớp cánh, dễ dàng tùy chỉnh hướng gió.
- Miệng gió 1 lớp: Mảnh mai, dùng để hồi gió và cấp gió khi lưu lượng gió nhỏ.
- Miệng gió soi lỗ: Có nhiều lỗ nhỏ, dùng để hút gió vào bên trong.
- Miệng gió cong: Uốn lượn theo thiết kế kiến trúc, phù hợp để trang trí không gian rộng lớn.
4. Những Lưu Ý Khi Mua Điều Hòa Âm Trần
4.1. Về Kích Thước Trần Nhà
Cần quan tâm đến kích thước dàn lạnh để ước lượng kích thước trần nhà phù hợp. Với máy có công suất từ 36000BTU trở lên, kích thước sẽ thay đổi lớn hơn, đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng khi lắp đặt.
4.2. Về Công Suất
Ngoài việc chọn điều hòa theo kích thước, bạn nên lựa chọn theo diện tích sử dụng để đảm bảo hiệu quả làm mát và tiết kiệm chi phí.
Công thức tính công suất điều hòa âm trần:
Công suất điều hòa (BTU) = Diện tích phòng (m²) x 600
Gợi Ý Công Suất Điều Hòa Âm Trần:
- 1HP (~9000BTU): Dưới 15m²
- 1.5HP (~12.000BTU): Từ 15 – 20m²
- 2HP (~18.000BTU): Từ 20 – 30m²
- 2.5HP (~24.000BTU): Từ 30 – 40m²
- 4HP (~36000BTU): Từ 40 – 60m²
- 4HP – 7HP (~48000BTU – 60000BTU): Từ 60m² trở lên
Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết giúp bạn dễ dàng chọn lựa và lắp đặt điều hòa âm trần phù hợp với không gian sống của mình.
Nguồn DienMayXanh