Việc lắp đặt ống đồng cho máy lạnh đúng tiêu chuẩn là yếu tố cực kỳ quan trọng, giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ hơn. Trong bài viết này, Điện máy LẠNH sẽ cung cấp những tiêu chuẩn ống đồng cần thiết cho máy lạnh mà bạn cần biết.
1. Tại sao cần lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn?
Lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng độ ổn định của máy lạnh: Máy hoạt động đúng hiệu suất, mang lại khả năng làm mát tối ưu.
- Tăng độ bền của ống đồng: Giúp kéo dài tuổi thọ của ống đồng, tránh nứt vỡ hay rò rỉ gas.
- Hạn chế sự cố: Tránh tình trạng gas rò rỉ hoặc lưu lượng gas thay đổi đột ngột, gây hư hỏng nghiêm trọng cho hệ thống.
- Bảo hành dễ dàng hơn: Máy lạnh có thể bị từ chối bảo hành nếu lắp đặt ống đồng sai cách.
2. Kích thước tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh
Ống đồng trong hệ thống máy lạnh bao gồm hai chiều: ống vào và ống ra. Kích thước của các loại máy lạnh khác nhau sẽ yêu cầu đường kính ống khác nhau.
Loại máy | Đường kính ống vào | Đường kính ống ra |
---|---|---|
Máy lạnh 1 HP | 6 mm | 10 mm |
Máy lạnh 1.5 HP | 6 mm | 10 mm hoặc 12 mm |
Máy lạnh 2 HP | 8 mm | 12 mm |
Máy lạnh 2.5 HP | 8 mm | 10 mm hoặc 12 mm |
- Máy lạnh sử dụng gas R22: Độ dày ống đồng từ 0.51 – 0.61 mm.
- Máy lạnh sử dụng gas R410a: Độ dày tối thiểu là 0.61 mm.
Độ dài ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
- Chiều dài tối thiểu: 3m
- Chiều dài tối đa: 15 – 20m
- Chiều dài lý tưởng: 3 – 7m (tùy theo hãng sản xuất)
Nếu ống đồng quá ngắn, gas có thể không hồi kịp về máy nén, gây tắc nghẽn và hỏng hóc. Ngược lại, ống quá dài sẽ khiến máy lạnh làm mát kém hoặc không thể làm lạnh.
Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh
Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh cũng cần tuân thủ quy định của hãng sản xuất để đảm bảo hiệu suất làm lạnh. Thường thì độ chênh lệch này không quá quan trọng nếu lắp đặt trong cùng một tầng, nhưng với các tòa nhà cao tầng, chung cư, việc tuân thủ độ chênh lệch là rất cần thiết.
3. Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến tại Việt Nam
Ống đồng cuộn PC (Pancake Coil)
Ống đồng cuộn PC có chiều dài tiêu chuẩn từ 15m đến 45m, phổ biến với các đường kính Ø6.35, Ø9.52, Ø12.7, Ø15.88. Đây là loại ống phù hợp với các loại gas có áp suất cao như R410a, R32.
Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil)
Ống đồng cuộn LWC là dạng cuộn lớn, thường nặng trên 100kg và có chiều dài lên tới vài nghìn mét. Loại ống này thích hợp cho các hệ thống điều hòa trung tâm hoặc các công trình lớn.
Ống đồng thẳng (Straight Tube)
Ống đồng thẳng có chiều dài từ 2 – 6m, thường dùng trong các nhà máy sản xuất dàn trao đổi nhiệt hoặc các loại van ngành lạnh.
Ống đồng luồn xốp bảo ôn
Ống đồng luồn xốp bảo ôn có lớp xốp bọc bên ngoài, giúp bảo vệ ống khỏi các tác động từ môi trường, hạn chế ăn mòn, đồng thời tăng hiệu quả làm lạnh và giảm tiếng ồn.
Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube)
Loại ống này có các rãnh xoắn bên trong, giúp tăng hiệu suất trao đổi nhiệt, tiết kiệm nguyên liệu và giúp máy lạnh vận hành với kích thước nhỏ gọn hơn.
4. Kích thước ống đồng của một số dòng máy lạnh phổ biến
Máy lạnh Toshiba
- Model N3KCV: 1 HP dùng ống 6/10, 1.5 HP dùng ống 6/10, 2 HP dùng ống 6/12.7.
- Model N3KPX: 1 HP dùng ống 6/10, 1.5 HP dùng ống 6/12.7, 2 HP dùng ống 6/12.7.
Máy lạnh Daikin
- Model FTKS: 1 HP dùng ống 6/10, 1.5 HP dùng ống 6/10, 2 HP dùng ống 6/12.7.
- Model FTE: 1 HP dùng ống 6/10, 1.5 HP dùng ống 6/12.7, 2 HP dùng ống 6/16.
Máy lạnh Panasonic
- Model TS: 1 HP dùng ống 6/10, 1.5 HP dùng ống 6/12.7, 2 HP dùng ống 6/12.7 (mã 2014 dùng ống 6/16).
5. Kết luận
Việc chọn lựa và lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Hy vọng với những chia sẻ trên từ Điện máy LẠNH, bạn sẽ có thêm kiến thức để lắp đặt và sử dụng máy lạnh hiệu quả hơn.
Nguồn DienMayXanh