Giải Mã Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Mỗi sản phẩm máy lạnh Nagakawa đều có tên model kèm theo tem nhãn, nhưng bạn có biết ý nghĩa của các ký hiệu này là gì không? Hãy cùng Điện máy LẠNH giải mã các thông tin được ẩn chứa trong tên model của dòng máy lạnh Nagakawa nhé. Chúng ta sẽ lấy sản phẩm Máy lạnh Nagakawa Inverter 1 HP NIS-C09R2H10 làm ví dụ.

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

1. Ký Hiệu Thương Hiệu

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Ký tự N đầu tiên trong tên model thể hiện thương hiệu Nagakawa của sản phẩm.

2. Ký Hiệu Cấu Hình Máy

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Nếu tên model có ký tự I, điều đó cho biết máy thuộc dòng Inverter. Ngược lại, các model không có ký tự này là máy lạnh không sử dụng công nghệ Inverter.

3. Ký Hiệu Chủng Loại

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Ký tự S trong tên model của máy lạnh Nagakawa biểu thị rằng đây là máy lạnh treo tường. Một số ký hiệu khác thể hiện chủng loại máy như:

  • T: Máy lạnh âm trần cassette.
  • P: Máy lạnh tủ đứng.
  • V: Máy lạnh áp trần và đặt sàn.
  • B: Máy lạnh âm trần nối ống gió.

4. Ký Hiệu Chức Năng

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Ký tự C cho biết máy lạnh Nagakawa chỉ có chức năng làm lạnh đơn thuần. Nếu ký tự này được thay bằng A, máy sẽ có thêm chức năng sưởi ấm.

5. Ký Hiệu Công Suất Định Danh

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Số 09 trong tên model đại diện cho công suất định danh của máy, tương đương với 9,000 Btu/h hay 1 HP.

6. Ký Hiệu Môi Chất Lạnh

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Sau công suất định danh, ký tự R1 biểu thị rằng máy sử dụng môi chất lạnh R410A, còn R2 biểu thị máy sử dụng R32. Nếu không có các ký hiệu này, máy sẽ sử dụng gas R22.

7. Ký Hiệu Tên Model

Ý Nghĩa Tên Model Máy Lạnh Nagakawa

Cuối cùng, các ký tự H10 là tên model, giúp nhà sản xuất và người bán dễ dàng phân biệt sản phẩm.

Tóm Tắt Thông Tin Máy Lạnh Nagakawa Inverter 1 HP NIS-C09R2H10

Dựa vào tên model NIS-C09R2H10, chúng ta có thể biết được các thông tin sau về chiếc máy lạnh này:

  • Nagakawa: Thương hiệu máy lạnh.
  • Inverter: Công nghệ tiết kiệm điện.
  • S: Máy lạnh treo tường.
  • C: Làm lạnh đơn thuần (không có chức năng sưởi).
  • 09: Công suất 1 HP.
  • R2: Sử dụng môi chất lạnh R32.
  • H10: Model sản phẩm.

Như vậy, từ tên gọi đơn giản, nhà sản xuất đã cung cấp nhiều thông tin cơ bản và hữu ích, giúp người bán tư vấn dễ dàng và người sử dụng hiểu rõ về sản phẩm mà mình chọn mua.

Nguồn DienMayXanh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page